Ông Điền Food – Rau diếp cá là loại thực phẩm quen thuộc với người dân Việt Nam và là vị thuốc quý đem lại nhiều lợi ích.
Rau diếp cá có vị cay, chua, mùi tanh, tính mát cùng nhiều thành phần dinh dưỡng có lợi, do đó chúng được ứng dụng trong việc điều trị một số loại bệnh. Vậy chúng ta nên sử dụng rau diếp cá như thế nào để đạt được hiệu quả tối ưu?
1. Một số thông tin chung về rau diếp cá
Diếp cá có nguồn gốc từ các vùng khác nhau của Châu Á, bao gồm cả Trung Quốc và Việt Nam. Có tên thực vật từ tên Houttuyn, theo tên nhà tự nhiên học người Hà Lan Martin Houttuyn. Phần cordata của tên bắt nguồn từ từ tiếng Latinh có nghĩa là trái tim. Người phương Tây đầu tiên mô tả Houttuynia cordata là nhà tự nhiên học người Thụy Điển Carl Peter Thunberg, người đã viết về rau diếp cá trong cuốn sách Flora Japonica năm 1784 của ông. Ngoài ra, rau diếp cá còn có tên gọi theo vùng là cây giấp cá, hoặc dấp cá.
Các tên khác của loại thảo mộc này bao gồm diếp cá theo tiếng Việt, zhe ergen theo tiếng Trung và bạc hà cá theo tiếng Anh. Các tên tiếng Anh phổ biến bao gồm cây cỏ dại, cây lá tim, cây tắc kè hoa. Ở Nhật Bản, tên của diếp cá là loại thảo mộc ngăn chặn chất độc.
Ở hầu hết mọi nơi, diếp cá thường mọc dại hơn là được trồng trọt. Hương vị của diếp cá là một hương vị khác thường đối với một loại thảo mộc, có đặc tính tanh, điều này giải thích cho cái tên bạc hà cá. Vị tanh thiếu sự hấp dẫn với con người so với các loại thảo mộc ngọt hơn, đó là lý do tại sao Houttuynia cordata không phổ biến như húng quế và các loại thảo mộc khác. Ngay cả ở những nơi như Tứ Xuyên, mùi tanh khiến nó trở thành một loại thảo mộc gây tranh cãi. Rễ cũng có thể ăn được và có thể có hương vị tương tự như riềng nhưng trừ được nhiệt.
2. Thành phần dinh dưỡng của rau diếp cá
Diếp cá có chứa nhiều chất dinh dưỡng và dược liệu giúp tăng cường sức khỏe. Các thành phần dinh dưỡng của rau diếp cá gồm:
- Ancaloit
- Alpha-Pinene
- Canxi
- Decanal
- Dodecanal
- Flavonoid
- Glycoside
- Hyperin
- Isoquercetin
- Axit lauric
- Limonene
- Magiê
- Methyl Decanoate
- Myrcene
- Kali
- Pyridine
- Quercetin
- Rutin
- Dầu dễ bay hơi
3. Lợi ích của rau diếp cá
Sự kết hợp độc đáo và đa dạng của các chất dinh dưỡng đã mang đến cho cây diếp cá có nhiều đặc tính y học khác nhau, sau đây là một vài ứng dụng nổi bật.
3.1. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch
Một vài nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng diếp cá có thể kích thích sản xuất tế bào bạch cầu lympho, tế bào quan trọng để giúp tăng cường khả năng miễn dịch giúp cơ thể luôn luôn khỏe mạnh. Các nhà nghiên cứu cho rằng, ăn rau diếp cá có thể cải thiện sức đề kháng của con người ở các độ tuổi khác nhau.
3.2. Điều trị viêm xoang mãn tính
Thuốc chiết xuất từ cây diếp cá có thể chữa khỏi viêm xoang mãn tính và polyp mũi.
3.3. Tiêu diệt virus Herpes
Rau diếp cá có tác dụng ức chế tức thời chống lại virus herpes pseudorabies.
3.4. Điều trị dị ứng
Rau diếp cá chứa flavonoid, bao gồm quercetin và isoquercitrin. Có tác dụng làm giảm giải phóng histamin nên có hiệu quả đối với dị ứng.
3.5. Điều trị bệnh tiểu đường
Trong thành phần của rau diếp cá có chứa ethanol có tác dụng với bệnh tiểu đường. Theo kết quả của một nghiên cứu gần đây đã chứng minh được việc uống nước rau diếp cá trên tuần có thể làm giảm đáng kể hàm lượng glucose trong máu lúc đói (hàm lượng FPG).
3.6. Kiểm soát cân nặng
Theo nghiên cứu cho biết thành phần rau diếp cá có đặc tính chống béo phì nên có khả năng giảm lượng mỡ thừa của cơ thể. Nên nếu bạn ăn rau diếp cá hoặc uống nước rau diếp cá đều đặn có thể giúp kiểm soát cân nặng.
3.7. Giúp lợi tiểu
Lá của cây diếp cá rất giàu muối kali. Muối làm cho cơ thể bài tiết natri giúp loại thảo mộc này trở thành một loại thuốc lợi tiểu hiệu quả.
3.8. Tác dụng chống viêm hiệu quả
Diếp cá có chứa flavonoid như rutin và quercetin. Các flavonoid chịu trách nhiệm cho các đặc tính chống viêm của cây.
3.9. Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp
Diếp cá được sử dụng trong Y Học Cổ Truyền Trung Quốc như một phương pháp điều trị viêm phế quản và các bệnh tương tự như viêm phổi và các chứng rối loạn ở phổi khác.
3.10. Thải độc cơ thể
Do khả năng lợi tiểu của lá diếp cá nên nó còn có một tác dụng khác là giúp cơ thể thải trừ độc tố, thanh lọc cơ thể, đào thải những độc tố hoặc tế bào chết ra ngoài cơ thể qua đường nước tiểu.
3.11. Tác dụng kháng khuẩn
Trong rau diếp cá có chứa chất decanoyl – acetaldehyd mang tính kháng sinh có tác dụng kháng khuẩn như ức chế tụ cầu vàng, liên cầu, phế cầu, trực khuẩn bạch hầu, e.coli… Ngoài ra, rau diếp cá còn có tác dụng diệt ký sinh trùng và nấm.
4. Công dụng của rau diếp cá theo Đông y
Theo đông y, rau diếp cá có tác dụng tán nhiệt, dùng chữa phế ung chữa bệnh trĩ, vết lở loét. Ngoài ra, tinh dầu diếp cá được chế biến có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn mạnh. Đặc biệt khi kết hợp với magie thì rau diếp cá có tác dụng nhuận tràng. Hiện có một số sản phẩm chữa trị bệnh trĩ có chứa diếp cá.
Khi đã nắm rõ về thành phần dinh dưỡng của rau diếp cá, bạn có thể cân nhắc để sử dụng vào tùy từng mục đích nhằm mang lại lợi ích tốt nhất cho sức khỏe. Mặc dù có nhiều công dụng cho sức khỏe, tuy nhiên chúng ta không nên quá lạm dụng và chỉ nên dùng một lượng vừa phải.
Trong trường hợp muốn ăn rau diếp cá mỗi ngày, bạn nên tham khảo ý kiến của các bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn và đưa ra định lượng phù hợp với tình trạng sức khỏe hiện tại.