Ông Điền Food – Măng cụt có sẵn đóng hộp hoặc tươi nhưng thường được tìm thấy dưới dạng nước trái cây hoặc bột bổ sung.
Các sản phẩm nước ép măng cụt thường bao gồm quả, vỏ (không thể ăn được ở dạng nguyên quả) và cùi của quả. Bài viết sau đây giúp cung cấp một số thông tin cần thiết về măng cụt
1. Thành phần dinh dưỡng của quả măng cụt
Măng cụt (Garcinia mangostana) là một loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ Đông Nam Á được cho là mang lại một số lợi ích cho sức khỏe. Thường được giới thiệu về tác dụng chống oxy hóa, măng cụt đôi khi được gọi là “siêu quả”. Quả có vị hơi ngọt và chát.
Măng cụt không được bán rộng rãi trong các cửa hàng tạp hóa ở Hoa Kỳ. Nếu bạn đang tìm kiếm cả trái cây hoặc phiên bản đóng hộp, bạn có nhiều khả năng tìm thấy nó ở các thị trường châu Á hoặc trực tuyến. Khi mua các sản phẩm đóng hộp, hãy nhớ kiểm tra nhãn để biết thêm chất tạo ngọt. Nếu được đóng hộp dưới dạng nước trái cây hoặc si-rô, bạn có thể tin tưởng vào lượng đường bổ sung, nhưng để ráo và rửa sạch có thể làm giảm lượng bạn tiêu thụ.
Bạn cũng có thể tìm thấy nước ép măng cụt, trà măng cụt, hoặc các chất bổ sung măng cụt ở dạng viên nang hoặc bột tại các cửa hàng thực phẩm tốt cho sức khỏe, trực tuyến hoặc ở các chợ châu Á. Như với tất cả các chất bổ sung, hãy nhớ kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để biết bất kỳ chống chỉ định tiềm ẩn nào với các loại thuốc khác mà bạn có thể đang dùng.
USDA không cung cấp thông tin dinh dưỡng cho măng cụt tươi. Thông tin sau đây dành cho 1 cốc (196g) măng cụt đã được đóng hộp trong si-rô và để ráo nước.
- Lượng calo: 143
- Chất béo: 1,1g
- Natri: 13,7mg
- Carbohydrate: 35g
- Chất xơ: 3,5g
- Chất đạm: 0,8g
- Carb: Khẩu phần 1 chén măng cụt đóng hộp cung cấp 143 calo và 35 gam carbohydrate. Loại trái cây này cũng là một nguồn cung cấp chất xơ dồi dào với 3,5 gam mỗi cốc.
USDA không cung cấp thông tin về lượng đường trong sản phẩm, tuy nhiên, vì nó được đóng hộp dưới dạng siro nên có khả năng lượng đường thêm vào tương đối cao. Dữ liệu về chỉ số đường huyết của măng cụt không có sẵn.
- Chất béo: Chỉ có hơn 1 gam chất béo trong 1 cốc măng cụt đóng hộp.
- Chất đạm: Măng cụt cung cấp ít hơn một gam protein trong một khẩu phần ăn.
- Vitamin và các khoáng chất: Măng cụt là một nguồn cung cấp folate và mangan dồi dào.
2. Lợi ích sức khỏe
Ở Đông Nam Á, vỏ măng cụt đã được sử dụng làm thuốc từ bao đời nay. Những người ủng hộ cho rằng măng cụt cũng có thể giúp điều trị các bệnh bao gồm mụn trứng cá, viêm khớp, ung thư và tiểu đường. Một số người cũng cho rằng măng cụt có thể thúc đẩy làn da khỏe mạnh và giảm cân.
Cho đến nay, có rất ít nghiên cứu kiểm tra tác dụng của măng cụt đối với sức khỏe con người và cần có các nghiên cứu khẳng định thêm.
2.1. Có thể hỗ trợ phòng chống dịch bệnh
Trong nghiên cứu thực nghiệm, các nhà khoa học đã chỉ ra rằng chiết xuất măng cụt có thể có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn, kháng vi-rút và chống khối u.
Măng cụt chứa xanthones, một loại hợp chất polyphenolic được biết đến với các hoạt động chống oxy hóa. Một số nhà khoa học tin rằng những hợp chất này có thể hữu ích trong cuộc chiến chống lại các bệnh bao gồm bệnh lao và sốt rét. Nhưng các thử nghiệm trên người còn thiếu.
2.2. Có thể hỗ trợ điều trị cho chứng rối loạn tâm trạng
Một số nhà nghiên cứu tin rằng chất chiết xuất từ vỏ quả măng cụt có các đặc tính sinh học thần kinh và do đó có tiềm năng như một phương pháp điều trị đối với một số loại bệnh tâm thần.
Theo một đánh giá nghiên cứu được công bố vào năm 2019, các đặc tính chống oxy hóa, chống viêm, chống apxe, bảo vệ thần kinh và tăng cường ty thể của măng cụt khiến nó trở nên hữu ích về mặt lý thuyết như một phương pháp điều trị tâm thần bổ trợ cho bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực.
Nhưng các tác giả nghiên cứu nói rằng cần phải nghiên cứu nhiều hơn nữa vì các nghiên cứu đã hoàn thành cho đến nay rất khan hiếm và một số nghiên cứu được thực hiện có quy mô nhỏ.4
2.3. Có thể cải thiện sức khỏe miễn dịch
Trong một vài thử nghiệm lâm sàng kiểm tra tác dụng của măng cụt, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng măng cụt có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Được công bố trên Tạp chí Thực phẩm Thuốc, nghiên cứu liên quan đến 59 người trưởng thành khỏe mạnh. Trong 30 ngày, những người tham gia nghiên cứu đã dùng giả dược hoặc sản phẩm măng cụt có chứa vitamin và khoáng chất cần thiết.
Vào cuối nghiên cứu, các thành viên của nhóm ăn măng cụt đã có sự cải thiện đáng kể về phản ứng miễn dịch so với các thành viên của nhóm dùng giả dược. Măng cụt cũng làm giảm mức độ protein phản ứng C (một dấu hiệu của chứng viêm).
Nhiều nghiên cứu gần đây cũng cho thấy măng cụt có khả năng cải thiện chức năng miễn dịch, nhưng cần có nhiều thử nghiệm chất lượng cao hơn trên người để hiểu đầy đủ về lợi ích tiềm năng này.
2.4. Có thể giúp chống lại bệnh ung thư
Theo một nghiên cứu, các nghiên cứu trong ống nghiệm và động vật đã cho thấy rằng xanthones ức chế sự tăng sinh của một loạt các loại tế bào khối u ở người, mang lại tiềm năng ngăn ngừa và điều trị ung thư.
Nhưng các nhà nghiên cứu cũng lưu ý rằng mặc dù có bằng chứng thuyết phục cho thấy xanthones từ măng cụt có thể là một “ứng cử viên đáng chú ý” cho các chiến lược phòng ngừa hóa học và trị liệu hóa học, các nghiên cứu sâu hơn phải được tiến hành trước khi các hợp chất này có thể được sử dụng trong điều trị ung thư.
Hơn nữa, một báo cáo được công bố trên Tạp chí của Hiệp hội Ung thư Tích hợp, các nhà khoa học cảnh báo rằng bệnh nhân ung thư nên thận trọng trước khi tiêu thụ các sản phẩm từ măng cụt. Các tác giả của báo cáo lưu ý rằng măng cụt có thể tương tác với các phương pháp điều trị ung thư và cũng ảnh hưởng đến lượng đường trong máu.
2.5. Có thể hỗ trợ phòng ngừa và quản lý bệnh tiểu đường
Theo một đánh giá nghiên cứu năm 2019, chiết xuất từ cây măng cụt có thể có đặc tính chống bệnh tiểu đường. Các tác giả nghiên cứu nói rằng một lượng lớn các nghiên cứu trong ống nghiệm và động vật đã chỉ ra rằng chiết xuất măng cụt có thể có tiềm năng sử dụng trong các loại thuốc chống tiểu đường.
Các nhà nghiên cứu cũng giải thích rằng một cuộc khảo sát toàn quốc ở Philippines cho thấy rằng việc sử dụng măng cụt làm trà hoặc ăn sống có thể có khả năng hạn chế bệnh tiểu đường ở người dân địa phương. Tuy nhiên, các tác giả nghiên cứu cũng lưu ý rằng nên tiến hành các thử nghiệm lâm sàng kỹ lưỡng hơn trên người.
3. Dị ứng măng cụt
Trong khi các chuyên gia y tế thừa nhận rằng có thể xảy ra phản ứng dị ứng với măng cụt, thì 10 báo cáo đã được công bố là rất hiếm. Các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm những bệnh nhân bị dị ứng phấn hoa bạch dương và thấy rằng măng cụt thường được dung nạp tốt. Những người bị dị ứng phấn hoa bạch dương thường không thể dung nạp bất kỳ loại trái cây nào. Thậm chí có một số bằng chứng (hạn chế) cho thấy măng cụt có lợi ích chống dị ứng.
4. Tác dụng phụ
Nghiên cứu sơ bộ trên động vật cho thấy xanthones có khả năng cản trở quá trình đông máu bình thường. Người ta không biết liệu xanthones trong măng cụt có thể tương tác với thuốc làm loãng máu (chẳng hạn như warfarin) hay không.
Trong một nghiên cứu nhỏ, một số tác dụng phụ của việc uống chiết xuất măng cụt bao gồm mệt mỏi, táo bón, khô họng, nhức đầu và khó tiêu.
5. Cách chọn lựa măng cụt và bảo quản
Măng cụt chủ yếu được trồng ở Thái Lan, nơi nó được thu hoạch từ tháng 6 đến tháng 8. Trong một thời gian, đã có lệnh cấm măng cụt ở Hoa Kỳ vì lo ngại về ruồi đục quả châu Á, nhưng lệnh cấm đã được dỡ bỏ vào năm 2007.
Để chọn được quả măng cụt tươi ngon nhất nên chọn quả có màu tím đậm. Nó phải tương đối chắc chắn. Đảm bảo rằng cuống trên cùng (đài hoa) còn nguyên vẹn và có hình bông hoa nhô lên ở phía dưới.
Nếu mua măng cụt tươi, bạn nên bào để dùng nhanh. Quả sẽ chỉ tươi trong khoảng 2-3 ngày. Trái cây nên được bảo quản lạnh cho đến khi bạn sẵn sàng sử dụng. Măng cụt không nên để đông lạnh.
6. Làm thế nào để chế biến măng cụt
Mở quả măng cụt rất dễ dàng miễn là bạn hiểu rõ từng bộ phận của quả. Phần ăn được là phần giữa màu trắng được chia thành nhiều phần như quả cam. Mỗi phần có thể có hoặc không một hạt đắng (tùy theo kích thước).
Dùng dao nhỏ mở quả. Giữ quả trong lòng bàn tay với các lá đài ở trên cùng. Cắt xung quanh bên ngoài của quả (đường xích đạo) mà không cắt qua giữa, sau đó cắt bỏ phần trên cùng để lộ phần mềm, trắng, ăn được bên trong.
Vỏ (pericarp) và hạt được biết là có vị đắng và thường không được tiêu thụ ở dạng thô. Nhưng đây là những bộ phận của quả được nghiên cứu về công dụng đối với sức khỏe.
Măng cụt thường được dùng riêng nhưng có thể dùng để trộn với salad trái cây, sữa chua hoặc các món ngọt khác.